Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sai sót
[sai sót]
|
error; mistake; shortcoming
These shortcomings should not have been made
To learn a lesson from one's mistakes
faulty; defective
Từ điển Việt - Việt
sai sót
|
danh từ
phạm lỗi do sơ suất
phần chính tả còn sai sót; việc ấy không tránh khỏi sai sót